Đang hiển thị: Xri Lan-ca - Tem bưu chính (2000 - 2009) - 35 tem.
6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
30. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼ x 13½
30. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
15. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
17. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 133¾ x 14¼
28. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1030 | ALG | 3.50(R) | Đa sắc | Mapalagama Vipulasara Thero (Artist) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1031 | ALH | 3.50(R) | Đa sắc | Cathiravelu Sittampalam (Politician) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1032 | ALI | 3.50(R) | Đa sắc | Maithripala Senanayeke (Politician) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1033 | ALJ | 3.50(R) | Đa sắc | M. G. Mendis (Politician) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1030‑1033 | 1,16 | - | 1,16 | - | USD |
7. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼ x 13½
12. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 12¼
30. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 12¼
30. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 12¼
22. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
15. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
6. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
16. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
23. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13½
17. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
21. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
6. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼ x 13½
7. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
7. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 13¾
20. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
27. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 12¼
29. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
11. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
14. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼ x 13¾
